--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cố sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cố sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cố sát
+ verb
To commit wilful homicide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cố sát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cố sát"
:
cố sát
củ soát
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
cố sát
:
To commit wilful homicide
+
bon chen
:
To scramblebon chen trên đường danh lợito scramble for position and privileges
+
kê cứu
:
Carry out research onKê cứu điển cốTo carry out research on historical references
+
ngắc ngoải
:
Be at death's door, be at the point of death
+
anticholeraic
:
phòng chống bệnh tả, trừ tả